Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 241 đến 360 trong 2685 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
bàng tiếp bành bành bạch bành bạnh
bành tô bành trướng bành tượng bào
bào ảnh bào cóc bào chế bào chế học
bào chữa bào chữa viên bào hao bào huynh
bào mòn bào nang bào ngư bào phác
bào phòng bào quan bào tử bào tử diệp
bào tử nang bào tử thể bào tử trùng bào tộc
bào thai bào xác bào xoi bàu
bàu bạu bàu nhàu bày bày đặt
bày biện bày chuyện bày tỏ bày trò
bày vai bày vẽ bày việc
bá đạo bá cáo bá chủ bá chiếm
bá hộ bá láp bá ngọ bá nghiệp
bá nhọ bá quan bá quyền bá tánh
bá tước bá vơ bá vương bác
bác ái bác đại bác đoạt bác bẻ
bác bỏ bác cổ bác học bác mẹ
bác sĩ bác tạp bác vật bách
bách bổ bách bộ bách công bách chiến
bách chu niên bách cước ngô công bách giải bách hoá
bách khoa bách linh bách nghệ bách nhật
bách phân bách sinh bách tán bách tính
bách thanh bách thú bách thảo bách thắng
bái bái đường bái biệt bái kim
bái lĩnh bái mạng bái tạ bái tổ
bái thần giáo bái tướng bái vật giáo bái vọng
bái xái bái yết bám bám trụ
bán bán ảnh bán ý thức bán đảo
bán đấu giá bán đợ bán đứng bán đứt
bán đoạn bán bình nguyên bán buôn bán công

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.